Có 4 kết quả:

艺伎 yì jì ㄧˋ ㄐㄧˋ艺妓 yì jì ㄧˋ ㄐㄧˋ藝伎 yì jì ㄧˋ ㄐㄧˋ藝妓 yì jì ㄧˋ ㄐㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

geisha

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

geisha (Japanese female entertainer)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

geisha

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

geisha (Japanese female entertainer)

Bình luận 0